Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 76 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Accelerated logistics : Streamlining the Army's supply chain / Mark Y.D. Wang ; Foreword by James A. Champy . - Santa Monica, CA : Rand, 2000 . - xvi, 48p. : color illustrations, maps ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.4/11/0973 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accelerated-logistics-streamlining-the-armys-supply-chain_M.Y.D.Wang_2000.pdf
  • 2 Analysis on airway imported goods freight forwarding activities at global logistics and transport company limited / Nguyen Phuong Linh, Tran Thuy Ngan, Hoang Thu Uyen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20599
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Applying servqual model to evaluate the quality of logistics service in Hanotrans / Mai Thu Trang; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18120
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Assessing and forecasting the result of the core logistics service at general trade and transportation joints stock company / Trần Phú May; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18118
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Assessing customer relation at global logistics and transport company limited / Nguyen Thi Bich Ngoc, Luu Thuy Duong, Tran Tuan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20600
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Assessing the situation of logistics services at Vinalines logistics.,JSC Hai Phong branch office / Nguyen Thi Thanh Binh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18100
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - xii, 192p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003986%20-%20Aviation-logistics_Michael-Sales.pdf
  • 8 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vận tải bộ tại tiểu đoàn vận tải B5 - Cục Hậu cần Hải quân / Phạm Văn Tầu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04284
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • 9 Blockchain and supply chain management / Nir Kshetri . - Amsterdam : Elsevier Inc., 2021 . - vii, 254p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-and-supply-chain-management_Nir-Kshetri_2021.pdf
  • 10 Business models in the area of logistics : In search of hidden champions, their business principles and common industry misperceptions / Regina Neubauer . - 1st ed. - Wiesbaden : Gabler Verlag, 2011 . - XXIV, 393p., 115 illustrations : online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-models-in-the-area-of-logistics_Regina-M.Neubauer_2011.pdf
  • 11 Cargo handling operation manual in Juba river port : Mechanized cargo handling . - Kxđ. : KNxb., 2017 . - 174p
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-handling-operation-manual-in-Juba-river-port_2017.pdf
  • 12 Container logistics : The role of the container in the supply chain / Edited by Rolf Neise . - London : Kogan Page, 2018 . - xxxii, 415p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03985, SDH/LT 04265, SDH/LT 04427
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5/442 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003985%20-%20Container-logistics.pdf
  • 13 Dynamics in logistics : First international conference, LDIC 2007, Bremen, Germany, August 2007 : proceedings / Hans-Dietrich Haasis, Hans-Joerg Kreowski, Bernd Scholz-Reiter, editors . - Berlin : Springer, c2008 . - xxi, 465p. : ill
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-in-logistics_First-international-conference_Hans-Dietrich-Haasis_2008.pdf
  • 14 Evaluating customer satisfaction on logistic services of Hai Phong joint stock company-Hoang Dieu terminal / Vu Tra My; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16629
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Facility logistics : Approaches and solutions to next generation challenges / Edited by Maher Lahmar . - Boca Raton, FL : Auerbach Publications, 2008 . - xiv, 321p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7/85 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Facility-logistics-approaches-and-solutions-to-next-generation-challenges_Maher-Lahmar_2008.pdf
  • 16 Giáo trình logistics / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2006 . - 74tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-logistics_Doan-Thi-Hong-Van_2006.pdf
  • 17 Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / An Thị Thanh Nhàn chủ biên . - H. : Thống kê, 2021 . - 603tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-chuoi-cung-ung_An-Thi-Thanh-Nhan_2021.pdf
  • 18 Giáo trình quản trị hậu cần = Logistics management (CTĐT) / Lê Công Hoa chủ biên . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2012 . - 567tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04871, PD/VT 04872, PM/VT 06749-PM/VT 06751, PM/VT 08347
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-tri-hau-can_Le-Cong-Hoa_2012.pdf
  • 19 Giáo trình quản trị logistics : Dùng cho ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão, Phạm Cảnh Huy, ... (ch.b) . - H. : Tài chính, 2018 . - 311tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-tri-logistics_Dang-Dinh-Dao_2018.pdf
  • 20 Giáo trình quản trị logistics kinh doanh / An Thị Thanh Nhàn (c.b) ; Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thông Thái . - H. : Nxb. Hà Nội, 2017 . - 452tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-logistic-kinh-doanh_An-Thi-Thanh-Nhan_2017.pdf
  • 21 Global logistics : New directions in supply chain management / Edited by Donald Waters . - 6th ed. - London ; Philadelphia : Kogan Page, 2010 . - xxv, 510p. : illustrations, maps ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-logistics_New-directions-in-supply-chain-management_6ed_Donald-Waters_2010.pdf
  • 22 Green logistics : Improving the environmental sustainability of logistics / Edited by Alan McKinnon [and others] . - London ; Philadelphia : Kogan Page, 2010 . - xi, 372p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Green-logistics_Alan%20McKinnon_2010.pdf
  • 23 Hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vân tải thủy cho đơn vị S49 - Tổng Cục Hậu cần / Mai Hữu Hùng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04134
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Humanitarian logistics : Meeting the challenge of preparing for and responding to disasters / Edited by Peter Tatham, Martin Christopher . - 3rd ed. - London, United Kingdom : Kogan Page, 2018 . - xxxi, 342p. : illustrations, maps ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04267
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.34068/7 23
  • 25 Humanitarian logistics : meeting the challenge of preparing for and responding to disasters and complex emergencies / [edited by] Graham Heaslip and Peter Tatham . - Fourth edition . - xxx, 342 pages : illustrations, maps ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04432
  • Chỉ số phân loại DDC: 361.2
  • 26 Innovation and supply chain management : Relationship, collaboration and strategies / António Carrizo Moreira, Luís Miguel D. F. Ferreira, Ricardo A. Zimmermann editors . - New York : Springer, 2018 . - xxii, 343p. : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.514 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Innovation-and-supply-chain-management_Ant%C3%B3nio-Carrizo-Moreira_2018.pdf
  • 27 International business and logistics evaluating the FCL export service at BEE logistics corporation-HaiPhong branch / Nguyen Thu Trang; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18105
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 International logistics / Donald F. Wood [and others] . - 2nd ed. - New York, N.Y. : AMACOM Books, 2002 . - xiii, 442p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-logistics_2ed_Donald-F.Wood_2002.pdf
  • 29 Introduction to logistics engineering / Edited by G. Don Taylor . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - Various pagings : illustrations, maps ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-logistics-engineering_G.Don-Taylor_2009.pdf
  • 30 Khảo sát, thành lập bản đồ tỉ lệ 1:500 khu vực lô đất HCC 100-2 tại phường Tràng Cát, quận Hải An, Hải Phòng phục vụ qui hoạch chi tiết trung tâm dịch vụ hậu cần nghề cảng / Lê Triệu Khánh Duy, Lưu Tùng Sơn, Phạm Lưu Linh; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 116tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20383
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1 2 3
    Tìm thấy 76 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :